Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interestedness




interestedness
['intristidnis]
danh từ
sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư
sự không vô tư, sự cầu lợi


/'intristidnis/

danh từ
sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư
sự không vô tư, sự cầu lợi

Related search result for "interestedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.