Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interflow




interflow
[,intə'flou]
danh từ
sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau
nội động từ
chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau


/,intə'flou/

danh từ
sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau

nội động từ
chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau

Related search result for "interflow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.