Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interhemispheric




interhemispheric
['intə,hemi'sferik]
tính từ
giữa các bán cầu (trái đất)


/'intə,hemi'sferik/

tính từ
giữa các bán cầu (trái đất)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.