Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interjectory




interjectory
[,intə'dʒektəri]
tính từ
(thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời nói xen vào; có tính chất là lời xen vào


/,intə'dʤektəri/

tính từ
(thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời nói xen vào; có tính chất là lời xen vào
xen vào

Related search result for "interjectory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.