Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlace




interlace
[,intə'leis]
ngoại động từ
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
trộn lẫn với nhau
nội động từ
bện chéo vào nhau



đan nhau

/,intə'leis/

ngoại động từ
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
trộn lẫn với nhau

nội động từ
bện chéo vào nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interlace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.