Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlacement




interlacement
[,intə'leismənt]
danh từ
sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại
(nghĩa bóng) sự kết hợp chặt chẽ với nhau, sự ràng buộc với nhau
sự trộn lẫn với nhau


/,intə'leismənt/

danh từ
sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại
(nghĩa bóng) sự kết hợp chặt chẽ với nhau, sự ràng buộc với nhau
sự trộn lẫn với nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.