Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interline




interline
[,intə'lain]
ngoại động từ
viết xen vào giữa các dòng, in xen vào giữa các dòng
to interline a newspaper with special notations
xen những ký hiệu đặc biệt vào giữa các dòng chữ của một tờ báo
lót vải dựng, lót giữa
to interline an overcoat with wool
lót len giữa một cái áo khoác


/,intə'lain/ (interlineate) /,intə'linieit/

ngoại động từ
viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)
may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)

Related search result for "interline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.