Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlineal




interlineal
[,intə'liniəl]
Cách viết khác:
interlinear
[,intə'liniə]
tính từ
viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có


/,intə'liniəl/ (interlinear) /,intə'liniə/

tính từ
viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.