Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlope




interlope
[,intə'loup]
nội động từ
xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)
dính mũi vào chuyện người khác
(sử học) buôn không có môn bài


/,intə'loup/

nội động từ
xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)
dính mũi vào chuyện người khác
(sử học) buôn không có môn bài

Related search result for "interlope"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.