Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interloper




interloper
[,intə'loupə]
danh từ
người xâm phạm quyền lợi người khác
người dính mũi vào chuyện người khác
(sử học) con buôn không có môn bài


/,intə'loupə/

danh từ
người xâm phạm quyền lợi người khác
người dính mũi vào chuyện người khác
(sử học) con buôn không có môn bài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.