Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interludal




interludal
[,intə'lu:dəl]
tính từ
(thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ
(thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)
(thuộc) dạo giữa
(sử học) (thuộc) màn chen


/'intətu:dəl/

tính từ
(thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ
(thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)
(thuộc) dạo giữa
(sử học) (thuộc) màn chen

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.