thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
thời gian giữa hai sự kiện
/'intətu:d/
danh từ (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa) (âm nhạc) dạo giữa (sử học) màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)