Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermarriage




intermarriage
[,intə'mæridʒ]
danh từ
hôn nhân khác chủng tộc
hôn nhân họ gần
hôn nhân cùng nhóm


/,intə'mæridʤ/

danh từ
hôn nhân khác chủng tộc
hôn nhân họ gần
hôn nhân cùng nhóm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.