Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermediary




intermediary
[,intə'mi:djəri]
tính từ
trung gian, đóng vai trò hoà giải
danh từ
người làm trung gian, người hoà giải
vật ở giữa, vật trung gian
hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
phương tiện


/,intə'mi:djəri/

tính từ
ở giữa
trung gian, đóng vai trò hoà giải

danh từ
người làm trung gian, người hoà giải
vật ở giữa, vật trung gian
hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
phương tiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intermediary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.