Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interminability




interminability
[in,tə:minə'biliti]
Cách viết khác:
interminableness
[in'tə:minəblnis]
danh từ
tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc
tính dài dòng, tính tràng giang đại hải


/in,tə:minə'biliti/ (interminableness) /in'tə:minəblnis/

danh từ
tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc
tính dài dòng, tính tràng giang đại hải

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.