Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermingle




intermingle
[,intə'miηgl]
ngoại động từ
trộn lẫn, hoà lẫn
to intermingle cement and water
trộn xi măng với nước
nội động từ
hoà vào nhau


/,intə'miɳgl/

ngoại động từ
trộn lẫn

nội động từ
trà trộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intermingle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.