Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermit




intermit
[,intə'mit]
động từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn



làm đứt đoạn làm gián đoạn |

/,intə'mit/

động từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intermit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.