Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internalization




internalization
[in,tə:nəlai'zei∫n]
danh từ
sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan


/in,tə:nəlai'zeiʃn/

danh từ
sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.