|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interne
| [interne] | | tính từ | | | trong | | | Oreille interne | | tai trong | | | Structure interne de la terre | | cấu trúc bên trong của trái đất | | | (y học) (thuộc) nội khoa | | phản nghĩa Extérieur, externe | | danh từ | | | học sinh nội trú | | | sinh viên y khoa nội trú |
|
|
|
|