Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interner


[interner]
ngoại động từ
giam nhốt, giam giữ
(từ cũ, nghĩa cũ) bắt lưu trú bắt buộc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.