Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internodal




internodal
[,intə'noudl]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng


/'intənoudl/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.