Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interosculation




interosculation
['intər,ɔskju'lei∫n]
danh từ
sự nhập lẫn vào nhau
sự liền với nhau
(sinh vật học) sự có tính chất chung


/'intər,ɔskju'leiʃn/

danh từ
sự nhập lẫn vào nhau
sự liền với nhau
(sinh vật học) sự có tính chất chung

Related search result for "interosculation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.