Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpellate




interpellate
[in'tə:peleit]
ngoại động từ
chất vấn tại nghị viện
to interpellate the Minister of Finance about budgetary operations
chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân sách


/,intə'peleit/

ngoại động từ
chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)

Related search result for "interpellate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.