|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpenetrable
interpenetrable | [,intə'penitrəbl] |  | tính từ | |  | có thể nhập sâu, có thể thâm nhập | |  | có thể nhập sâu vào nhau, có thể xuyên vào nhau |
/,intə'penitrəbl/
tính từ
có thể nhập sâu, có thể thâm nhập
có thể nhập sâu vào nhau, có thể xuyên vào nhau
|
|
|
|