Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interphone


[interphone]
danh từ giống đực
hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan..)
hệ thống máy nói thông âm (nhiều người nói chuyện với nhau)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.