Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interplay




interplay
['intəplei]
danh từ
ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau
[,intə'plei]
nội động từ
ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau


/'intə'plei/

danh từ
ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intə'plei]

nội động từ
ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau

Related search result for "interplay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.