Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interplead




interplead
[,intə'pli:d]
nội động từ
(pháp lý) nhờ toà xử xem ai là bên nguyên trong hai người (để kiện một người thứ ba)


/,intə'pli:d/

nội động từ
(pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)

Related search result for "interplead"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.