Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpolate




interpolate
[in'tə:pouleit]
ngoại động từ
tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
(toán học) nội suy
nội động từ
tự ý thêm từ vào một văn kiện



nội suy

/in'tə:pouleit/

ngoại động từ
tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
(toán học) nội suy

nội động từ
tự ý thêm từ vào một văn kiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interpolate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.