Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interpoler


[interpoler]
ngoại động từ
thêm (từ, đoạn văn) vào nguyên văn; thêm vào nguyên văn (của một cuốn sách)
(toán học) nội suy
phản nghĩa Extrapoler


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.