Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrex




interrex
['intəreks]
danh từ, số nhiều là interreges
[,intə'ri:dʒiz]
người tạm thời cai quản một nước khi chưa có người lãnh đạo chính thức


/'intəreks/ (interreges) /,intə'ri:dʤi:z/

danh từ
người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức)

Related search result for "interrex"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.