Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrogable




interrogable
[in'terəgəbl]
tính từ
có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn


/in'terəgəbl/

tính từ
có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.