Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interruption


[interruption]
danh từ giống cái
sự cắt, sự ngắt, sự làm đứt đoạn; sự ngừng
L'interruption d'un travail
sự ngừng một công việc
L'interruption des communications
sự cắt liên lạc, sừ ngừng trao đổi
sự ngắt lời; lời nói chặn
(luật học, pháp lý) sự đứt đoạn thời hiệu
sans interruption
không ngừng, liên tục
phản nghĩa Reprise, rétablissement. Continuation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.