Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interspace




interspace
[,intə'speis]
danh từ
khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa


/'intə'speis/

danh từ
khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa

ngoại động từ
lấp khoảng trống ở giữa
để một khoảng trống ở giữa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.