Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intervale




intervale
['intəvəl]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vùng lòng chão (giữa những dãy đồi)
vùng đất bằng dọc triền sông


/'intəvəl/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vùng lòng châo (giữa những dây đồi)
dùng đất bằng dọc triền sông

Related search result for "intervale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.