Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interveinal




interveinal
[,intə'veinəl]
tính từ
(giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch


/,intə'veinəl/

tính từ
(giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.