Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interviewable




interviewable
['intəvju:əbl]
tính từ
có thể gặp mặt, có thể gặp riêng
có thể phỏng vấn


/'intəvju:əbl/

tính từ
có thể gặp mặt, có thể gặp riêng
có thể phỏng vấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.