|  interwoven 
 
 
 
 
  interwoven |  | [,intə'wouvən] |  |  | động tính từ quá khứ của interweave | 
 
 
  /,intə'wi:və/ 
 
  động từ interwove; interwoven 
  dệt lẫn với nhau 
  to interweave a nylon warp with a cotton weft  dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông 
  trộn lẫn với nhau; xen lẫn 
  to interweave facts with fiction  xen lẫn sự thật với hư cấu 
 
 |  |