|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intestin
| [intestin] | | tính từ | | | (văn học) nội bộ | | | Divisions intestines | | những sự chia rẽ nội bộ | | | Guerre intestine | | nội chiến | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người | | danh từ giống đực | | | (giải phẫu) ruột | | | Intestin grêle | | ruột non | | | Gros intestin | | ruột già | | | avoir l'intestin | | | đau bụng |
|
|
|
|