Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intimation




intimation
[,inti'mei∫n]
danh từ
sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết
sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết


/,inti'meiʃn/

danh từ
sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết
sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intimation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.