Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intimisme


[intimisme]
danh từ giống đực
(văn học) lối tả tâm tình; trường phái tâm tình
(hội hoạ) lối vẽ cảnh nội thất; trường phái hoạ sĩ (vẽ cảnh) nội thất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.