Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intitulation




intitulation
[in,titju:'lei∫n]
danh từ
sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)


/in,titju:'leiʃn/

danh từ
sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.