Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intolerance




intolerance
[in'tɔlərəns]
danh từ
tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về (tôn giáo))
tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...)


/in'tɔlərəns/

danh từ
tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo)
tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.