intoxication
intoxication | [in,tɔksi'kei∫n] | | danh từ | | | sự say, tình trạng say | | | sự say sưa ((nghĩa bóng)) | | | (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc |
/in,tɔksi'keiʃn/
danh từ sự say, tình trạng say sự say sưa ((nghĩa bóng)) (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc
|
|