|  intractability 
 
 
 
 
  intractability |  | [in,træktə'biliti] |  |  | Cách viết khác: |  |  | intractableness |  |  | [in'træktəblnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người) |  |  |  | tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...) |  |  |  | tính khó chữa (bệnh...) | 
 
 
  /in,træktə'biliti/ (intractableness)  /in'træktəblnis/ 
 
  danh từ 
  tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người) 
  tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...) 
  tính khó chữa (bệnh...) 
 
 |  |