Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intramural




intramural
[,intrə'mjuərəl]
tính từ
của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)
(giải phẫu) trong vách


/'intrə'mjuərəl/

tính từ
của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)
(giải phẫu) trong vách

Related search result for "intramural"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.