Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intransigent




intransigent
[in'trænsidʒənt]
Cách viết khác:
intransigeant
[in'trænsidʒənt]
tính từ
không khoan nhượng (về (chính trị))
danh từ
người không khoan nhượng (về (chính trị))


/in'trænsidʤənt/ (intransigeant) /in'trænsidʤənt/

tính từ
không khoan nhượng (về chính trị)

danh từ
người không khoan nhượng (về chính trị)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intransigent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.