|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intransigentism
intransigentism | [in'trænsidʒəntizm] | | Cách viết khác: | | intransigeantism | | [in'trænsidʒəntizm] | | danh từ | | | tính không khoan nhượng | | | chủ nghĩa không khoan nhượng |
/in'trænsidʤəntizm/ (intransigeantism) /in'trænsidʤəntizm/
danh từ tính không khoan nhượng chủ nghĩa không khoan nhượng
|
|
|
|