Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intransitive




intransitive
[in'trænsitiv]
tính từ
(nói về động từ) không cần bổ ngữ; nội động
intransitive verb
nội động từ
danh từ
(ngôn ngữ học) động từ không cần bổ ngữ, nội động từ



(logic học) không bắc cầu, không truyền ứng

/in'trænsitiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
intransitive verb nội động từ

danh từ
(ngôn ngữ học) nội động từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intransitive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.