Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrant




intrant
['intrənt]
danh từ
người gia nhập, người vào (đại học...)


/'intrənt/

danh từ
người gia nhập, người vào (đại học...)

Related search result for "intrant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.