Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intranuclear




intranuclear
[,intrə'nju:kliə]
tính từ
(vật lý) trong hạt nhân, nội nhân



trong hạt nhân

/,intrə'nju:kliə/

tính từ
(vật lý) trong hạt nhân, nội nhân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.